Đội hình & Chiến thuật

Dữ liệu Meta ĐTCL thống kê những đội hình, tướng, trang bị, hệ/tộc, nâng cấp mạnh nhất. Đi kèm bảng xếp hạng.
Hướng dẫn Nâng cấp Meta ĐTCL dựa trên dữ liệu từ TFT.OP.GG.
Nâng cấp
#Nâng cấp123Thứ hạng T.BìnhTỉ lệ Top 4Hạng 1Trận
1
Băng Trộm I
Băng Trộm I
4.244.274.21#4.25
54.79%
13.75%70,672
2
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
4.26--#4.26
54.44%
15.22%14,792
3
Quá Sức Gánh Vác
Quá Sức Gánh Vác
4.34.113.88#4.29
53.8%
15.48%25,493
4
Một, Hai, Ba
Một, Hai, Ba
4.334.544.82#4.33
53.3%
13.45%38,159
5
Đặc Quyền Phú Gia
Đặc Quyền Phú Gia
4.33--#4.33
53.29%
13.2%44,469
6
Tiếp Sức I
Tiếp Sức I
4.324.394.15#4.32
53.22%
14.21%34,065
7
Đại Tiệc Trang Bị
Đại Tiệc Trang Bị
4.344.335.03#4.34
53.1%
13.24%54,947
8
Đánh Siêu Rát
Đánh Siêu Rát
4.414.314.28#4.33
53.09%
13.36%131,799
9
Đồng Minh Của Bụt
Đồng Minh Của Bụt
4.354.915.5#4.36
52.83%
13.02%18,431
10
Kho Báu Sắt
Kho Báu Sắt
4.374.44.88#4.38
52.5%
12.76%28,492
11
Kho Báu Chôn Giấu I
Kho Báu Chôn Giấu I
4.384.364.48#4.38
52.46%
12.85%27,903
12
Một, Hai, Năm!
Một, Hai, Năm!
-4.254.39#4.37
52.21%
13.42%23,497
13
Bạn Thân I
Bạn Thân I
4.464.354.39#4.39
52.08%
14.05%37,038
14
Nước Đi Liều Lĩnh
Nước Đi Liều Lĩnh
4.39--#4.39
52.04%
16.13%14,750
15
Đồng Lòng Đấu Tranh I
Đồng Lòng Đấu Tranh I
4.524.374.25#4.38
51.98%
14.07%59,591
16
Thuốc Kích Thích
Thuốc Kích Thích
4.394.534.58#4.4
51.78%
15.05%22,093
17
Độc Dược Sĩ I
Độc Dược Sĩ I
4.534.374.31#4.4
51.57%
13.72%104,474
18
Đổi Trang Bị
Đổi Trang Bị
4.434.86.67#4.44
51.43%
13.5%9,839
19
Trẻ, Khỏe & Tự Do
Trẻ, Khỏe & Tự Do
4.783.954.06#4.43
51.33%
12.4%71,973
20
Viện Trợ Sắp Tới
Viện Trợ Sắp Tới
4.424.434.53#4.42
51.28%
13.81%19,009
21
Áo Choàng Bạc
Áo Choàng Bạc
4.564.414.23#4.42
51.15%
13.58%110,595
22
Bán Thăng Hoa
Bán Thăng Hoa
4.64.454.3#4.46
50.85%
12.43%72,110
23
Khổng Lồ Hóa
Khổng Lồ Hóa
4.64.44.32#4.46
50.51%
11.04%124,057
24
Lựa Chọn Tối Thượng+
Lựa Chọn Tối Thượng+
-4.314.49#4.47
50.49%
12.05%24,571
25
Được Này Mất Kia I
Được Này Mất Kia I
4.484.493.56#4.48
50.39%
14.81%14,769
26
Hộ Pháp I
Hộ Pháp I
4.554.494.44#4.5
50.28%
11.56%27,720
27
Xúc Xắc Vô Tận I
Xúc Xắc Vô Tận I
4.454.524.43#4.5
50.19%
12.07%75,652
28
Nam Châm Hoàng Kim
Nam Châm Hoàng Kim
4.514.494.56#4.5
50.06%
11.87%107,351
29
Cường Hóa Siêu Công Nghệ I
Cường Hóa Siêu Công Nghệ I
4.584.554.35#4.52
50%
12.7%22,676
30
Đấu Trường Hạng Ruồi
Đấu Trường Hạng Ruồi
4.594.47-#4.52
49.96%
10.8%30,082
31
Tiếp Tế Trang Bị I
Tiếp Tế Trang Bị I
4.514.544.52#4.53
49.64%
11.21%78,901
32
Hộp Pandora
Hộp Pandora
4.454.524.63#4.51
49.64%
12.59%176,852
33
Tam Hợp I
Tam Hợp I
4.644.54.52#4.54
49.59%
10.63%28,606
34
Cầu Hồi Phục I
Cầu Hồi Phục I
4.634.524.42#4.53
49.46%
11.75%72,678
35
Lập Đội I
Lập Đội I
4.284.534.6#4.54
49.34%
11.18%42,848
36
Tiền Ăn Trưa
Tiền Ăn Trưa
4.64.54.52#4.53
48.8%
14.37%33,957
37
Kết Nối Gián Đoạn
Kết Nối Gián Đoạn
4.614.64.76#4.62
48.52%
10.16%14,995
38
Lò Rèn Tiềm Ẩn
Lò Rèn Tiềm Ẩn
4.594.534.76#4.58
48.48%
12.22%40,358
39
Lựa Chọn Tối Thượng
Lựa Chọn Tối Thượng
4.594.715.45#4.59
48.4%
10.76%46,645
40
Xây Dựng Đội Hình
Xây Dựng Đội Hình
4.724.624.54#4.65
47.51%
9.8%84,600
41
Biết Sẻ Chia
Biết Sẻ Chia
4.664.81#4.67
47.08%
12.45%7,676
42
Hướng Đến Hồi Kết
Hướng Đến Hồi Kết
4.74.664.56#4.65
46.69%
15.73%48,193
43
Xoay Bài Tự Động
Xoay Bài Tự Động
4.74.65.07#4.68
46.12%
11.93%37,903
44
Độc Hành I
Độc Hành I
4.784.84.73#4.79
45.31%
10.14%12,003
45
Vé Bạc
Vé Bạc
4.814.774.73#4.77
44.87%
11.41%36,133
46
Phân Nhánh
Phân Nhánh
4.724.825.03#4.78
44.67%
11.37%130,888
47
Đồ Cổ Quý Giá
Đồ Cổ Quý Giá
4.895.185.12#5.03
39.94%
12.04%35,331