Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Gây )
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Huyết Kiếm ![]() ![]() | #4.17 | 56.23% 56.23% | 13.22% | 23,698 |
2 | ![]() Găng Đạo Tặc ![]() ![]() | #3.81 | 63.14% 63.14% | 16.99% | 22,165 |
3 | ![]() Quyền Năng Khổng Lồ ![]() ![]() | #4.17 | 55.87% 55.87% | 13.39% | 18,063 |
4 | ![]() Bàn Tay Công Lý ![]() ![]() | #4.11 | 57.87% 57.87% | 13.22% | 12,616 |
5 | ![]() Vương Miện Hoàng Gia ![]() ![]() | #4.03 | 58.92% 58.92% | 13.51% | 11,677 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #4.4 | 50.95% 50.95% | 14.37% | 995 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #3.93 | 60.75% 60.75% | 14.43% | 963 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #3.88 | 61.39% 61.39% | 16.88% | 948 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #3.97 | 60.34% 60.34% | 16.79% | 411 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #3.94 | 59.85% 59.85% | 15.66% | 396 |