Đội hình & Chiến thuật

Dữ liệu Meta ĐTCL thống kê những đội hình, tướng, trang bị, hệ/tộc, nâng cấp mạnh nhất. Đi kèm bảng xếp hạng.
Hướng dẫn Tộc/Hệ Meta ĐTCL dựa trên dữ liệu từ TFT.OP.GG. Tra cứu tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình của mỗi tộc/hệ.
Xếp hạng Tộc/Hệ
#Tộc/HệThứ hạng T.BìnhTỉ lệ Top 4Hạng 1Trận
1
Sử Gia-5-img
10
Sử GiaTộc
#1.05
99.96%
96.33%2,640
2
Định Mệnh-5-img
10
Định MệnhTộc
#1.1
99.6%
93.18%1,511
3
Thần Thoại-5-img
10
Thần ThoạiTộc
#1.42
97.21%
78.35%7,555
4
Hắc Ám-5-img
9
Hắc ÁmTộc
#1.58
94.77%
73.16%2,142
5
Sứ Thanh Hoa-4-img
6
Sứ Thanh HoaTộc
#2.6
81.98%
42.63%34,587
6
Thiên Cung-4-img
7
Thiên CungTộc
#2.98
78.74%
27.1%75,483
7
Song Đấu-4-img
8
Song ĐấuHệ
#3.11
77.32%
22.39%45,232
8
Quý Nhân-4-img
4
Quý NhânHệ
#3.3
72.44%
23.63%28,061
9
Pháp Sư-4-img
8
Pháp SưHệ
#3.35
71.58%
23.34%26,923
10
Long Vương-4-img
5
Long VươngTộc
#3.38
71.16%
22.66%65,019
11
Thuật Sĩ-4-img
6
Thuật SĩHệ
#3.57
67.43%
20.35%44,471
12
Hiền Giả-4-img
5
Hiền GiảHệ
#3.65
66.68%
17.6%37,889
13
Quý Nhân-3-img
3
Quý NhânHệ
#3.62
66.58%
19.97%137,026
14
Đấu Sĩ-4-img
8
Đấu SĩHệ
#3.58
66.41%
22.34%25,156
15
Hắc Ám-4-img
6
Hắc ÁmTộc
#3.76
65.24%
14.38%134,409
16
Sử Gia-4-img
7
Sử GiaTộc
#3.77
64.87%
14.68%159,227
17
Thần Rừng-4-img
6
Thần RừngTộc
#3.7
64.8%
20.08%51,696
18
Thuật Sĩ-3-img
4
Thuật SĩHệ
#3.68
64.58%
22.47%351,206
19
Định Mệnh-4-img
7
Định MệnhTộc
#3.8
63.94%
15.39%176,776
20
Tình Nhân-6-img
1
Tình NhânHệ
#3.77
63.68%
19.11%871,934
21
Sứ Thanh Hoa-4-img
4
Sứ Thanh HoaTộc
#3.78
62.91%
20.98%416,147
22
Đại Thánh-6-img
1
Đại ThánhHệ
#3.84
62.55%
17.77%702,429
23
Long Vương-3-img
4
Long VươngTộc
#3.83
62.16%
18.63%188,392
24
U Linh-4-img
8
U LinhTộc
#3.96
60.91%
13.41%8,660
25
Xạ Thuật Sư-4-img
4
Xạ Thuật SưHệ
#3.96
59.73%
17.7%234,764
26
Thiên Cung-1-img
2
Thiên CungTộc
#4.01
59.41%
16.46%379,293
27
Cao Cường-3-img
3
Cao CườngHệ
#3.98
59.23%
19.72%167,126
28
Hiền Giả-4-img
4
Hiền GiảHệ
#4.03
59.03%
14.26%100,179
29
Bắn Tỉa-4-img
6
Bắn TỉaHệ
#4.08
58.67%
12.61%9,938
30
Thiên Cung-3-img
3
Thiên CungTộc
#4.06
58.46%
15.72%82,850
31
Thần Thoại-4-img
7
Thần ThoạiTộc
#4.05
58.27%
15.09%140,063
32
Khổng Lồ-4-img
6
Khổng LồHệ
#4.13
58.12%
11.24%42,361
33
Hiền Giả-1-img
2
Hiền GiảHệ
#4.07
58%
16.32%449,336
34
Lữ Khách-6-img
1
Lữ KháchHệ
#4.07
57.99%
16.27%631,280
35
Mặc Ảnh-4-img
7
Mặc ẢnhTộc
#4.14
57.18%
11.24%19,540
36
Thần Rừng-1-img
2
Thần RừngTộc
#4.11
57.15%
16.16%514,320
37
Pháp Sư-1-img
2
Pháp SưHệ
#4.11
57.12%
16.71%916,258
38
Họa Sư-6-img
1
Họa SưHệ
#4.09
56.75%
19.12%491,322
39
Thần Thoại-1-img
3
Thần ThoạiTộc
#4.14
56.19%
18.01%494,028
40
Quý Nhân-1-img
2
Quý NhânHệ
#4.16
56.16%
15.37%337,419
41
Song Đấu-4-img
6
Song ĐấuHệ
#4.25
55.2%
11.03%141,425
42
Hiền Giả-3-img
3
Hiền GiảHệ
#4.22
55%
13.97%154,357
43
Tử Thần-4-img
4
Tử ThầnHệ
#4.31
54.05%
10.26%108,223
44
Mặc Ảnh-1-img
3
Mặc ẢnhTộc
#4.28
53.91%
15.08%265,436
45
Cảnh Vệ-4-img
6
Cảnh VệHệ
#4.26
53.7%
13.93%25,138
46
Long Vương-1-img
2
Long VươngTộc
#4.31
53.65%
13.92%336,963
47
Hắc Ám-1-img
2
Hắc ÁmTộc
#4.32
53.59%
13.35%301,784
48
Bắn Tỉa-1-img
2
Bắn TỉaHệ
#4.29
53.49%
15.45%721,934
49
Sử Gia-1-img
3
Sử GiaTộc
#4.32
53.32%
14.19%616,957
50
Định Mệnh-1-img
3
Định MệnhTộc
#4.32
53.16%
14.08%177,190
51
Song Đấu-1-img
2
Song ĐấuHệ
#4.34
53.03%
14.45%503,512
52
Thiên Cung-4-img
6
Thiên CungTộc
#4.37
52.68%
10.41%99,942
53
Khổng Lồ-1-img
2
Khổng LồHệ
#4.36
52.66%
12.71%944,002
54
Cảnh Vệ-3-img
4
Cảnh VệHệ
#4.33
52.66%
14.44%135,315
55
Cao Cường-4-img
5
Cao CườngHệ
#4.3
52.61%
16.1%28,081
56
Pháp Sư-4-img
6
Pháp SưHệ
#4.33
52.53%
12.78%96,045
57
Đấu Sĩ-3-img
4
Đấu SĩHệ
#4.36
52.36%
13.65%345,065
58
Cảnh Vệ-1-img
2
Cảnh VệHệ
#4.37
52.12%
14.43%1,110,285
59
Pháp Sư-3-img
4
Pháp SưHệ
#4.45
50.53%
13.1%128,216
60
Long Vương-3-img
3
Long VươngTộc
#4.49
49.99%
12.24%212,412
61
Thuật Sĩ-1-img
2
Thuật SĩHệ
#4.49
49.81%
13.69%625,769
62
Đấu Sĩ-1-img
2
Đấu SĩHệ
#4.53
49.65%
12.04%793,638
63
Khổng Lồ-3-img
4
Khổng LồHệ
#4.56
49.03%
9.55%62,572
64
Tử Thần-1-img
2
Tử ThầnHệ
#4.57
48.62%
10.25%465,046
65
U Linh-1-img
2
U LinhTộc
#4.61
47.96%
10.43%540,359
66
Thần Thoại-3-img
5
Thần ThoạiTộc
#4.61
47.8%
10.94%103,712
67
Thần Tài-4-img
7
Thần TàiTộc
#4.48
46.62%
30.8%7,963
68
Đấu Sĩ-3-img
6
Đấu SĩHệ
#4.67
46.47%
10.44%62,773
69
Bắn Tỉa-3-img
4
Bắn TỉaHệ
#4.72
45.65%
8.09%40,115
70
Định Mệnh-3-img
5
Định MệnhTộc
#4.75
44.89%
8.24%119,230
71
Xạ Thuật Sư-1-img
2
Xạ Thuật SưHệ
#4.8
44.54%
10.59%345,051
72
Sứ Thanh Hoa-1-img
2
Sứ Thanh HoaTộc
#4.84
43.23%
9.63%424,795
73
Thiên Cung-3-img
4
Thiên CungTộc
#4.9
42.31%
8.45%50,021
74
Thần Rừng-4-img
4
Thần RừngTộc
#4.95
41.32%
7.27%152,522
75
U Linh-3-img
4
U LinhTộc
#4.96
41.11%
6.87%125,935
76
Hắc Ám-3-img
4
Hắc ÁmTộc
#4.99
40.34%
6.11%93,734
77
Song Đấu-3-img
4
Song ĐấuHệ
#5.11
38.35%
6.93%53,268
78
U Linh-4-img
6
U LinhTộc
#5.21
36.1%
3.61%65,610
79
Sử Gia-3-img
5
Sử GiaTộc
#5.23
35.3%
5.33%106,196
80
Thiên Cung-3-img
5
Thiên CungTộc
#5.24
35.13%
5.45%82,795
81
Mặc Ảnh-3-img
5
Mặc ẢnhTộc
#5.4
31.62%
3.53%54,157
82
Thần Tài-1-img
3
Thần TàiTộc
#6.2
21.79%
5.6%49,641
83
Thần Tài-4-img
5
Thần TàiTộc
#6.26
19.08%
3.98%52,663