Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 14

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
  • Công Nghệ Cao
  • 10
    Công Nghệ CaoTộc
    #1.05
    99.7%
    99.7%
    96.67%330
    2
  • Siêu Thú
  • 10
    Siêu ThúTộc
    #1.21
    98.64%
    98.64%
    87.73%3,823
    3
  • Quỷ Đường Phố
  • 10
    Quỷ Đường PhốTộc
    #1.29
    98.27%
    98.27%
    84.20%3,360
    4
  • Băng Đảng
  • 7
    Băng ĐảngTộc
    #2.91
    79.04%
    79.04%
    30.55%5,716
    5
  • Thần Pháp
  • 7
    Thần PhápTộc
    #3.22
    73.55%
    73.55%
    26.53%17,298
    6
  • A.M.P.
  • 5
    A.M.P.Hệ
    #3.28
    72.74%
    72.74%
    24.71%79,940
    7
  • Trùm Giả Lập
  • 4
    Trùm Giả LậpTộc
    #3.33
    72.28%
    72.28%
    22.04%41,299
    8
  • Cơ Điện
  • 4
    Cơ ĐiệnHệ
    #3.54
    68.97%
    68.97%
    17.93%115,026
    9
  • Robot Bộc Phá
  • 6
    Robot Bộc PháTộc
    #3.5
    67.15%
    67.15%
    26.56%32,315
    10
  • Can Trường
  • 6
    Can TrườngHệ
    #3.65
    66.09%
    66.09%
    19.05%59,608
    11
  • Lãnh Chúa
  • 1
    Lãnh ChúaTộc
    #3.71
    65.11%
    65.11%
    19.59%290,119
    12
  • Chuyên Viên
  • 8
    Chuyên ViênHệ
    #3.88
    61.65%
    61.65%
    16.16%13,589
    13
  • Trùm Giả Lập
  • 2
    Trùm Giả LậpTộc
    #3.9
    61.56%
    61.56%
    17.45%121,201
    14
  • Quỷ Đường Phố
  • 3
    Quỷ Đường PhốTộc
    #3.95
    60.11%
    60.11%
    18.16%142,497
    15
  • Băng Đảng
  • 5
    Băng ĐảngTộc
    #4.09
    59.52%
    59.52%
    9.14%86,720
    16
  • Quân Sư
  • 5
    Quân SưHệ
    #4.01
    58.71%
    58.71%
    17.96%59,849
    17
  • Đồ Tể
  • 6
    Đồ TểHệ
    #4.11
    58.65%
    58.65%
    10.21%54,351
    18
  • Bá Chủ Mạng
  • 1
    Bá Chủ MạngTộc
    #3.98
    58.6%
    58.6%
    21.55%186,249
    19
  • Tiên Phong
  • 6
    Tiên PhongHệ
    #4.11
    58.48%
    58.48%
    10.54%27,168
    20
  • Virus
  • 1
    VirusTộc
    #3.99
    58.2%
    58.2%
    21.55%200,236
    21
  • Diệt Hồn
  • 1
    Diệt HồnTộc
    #4
    58.09%
    58.09%
    20.77%226,185
    22
  • Liên Kích
  • 6
    Liên KíchHệ
    #4.04
    57.95%
    57.95%
    20.81%25,964
    23
  • Thần Pháp
  • 6
    Thần PhápTộc
    #4.07
    57.88%
    57.88%
    14.77%26,567
    24
  • Cơ Điện
  • 3
    Cơ ĐiệnHệ
    #4.13
    57.75%
    57.75%
    12.45%118,222
    25
  • Thần Pháp
  • 3
    Thần PhápTộc
    #4.15
    57.67%
    57.67%
    11.83%111,483
    26
  • Đấu Sĩ
  • 6
    Đấu SĩHệ
    #4.09
    57.22%
    57.22%
    17.13%50,036
    27
  • Siêu Thú
  • 7
    Siêu ThúTộc
    #4.13
    57.16%
    57.16%
    13.28%105,379
    28
  • Thần Pháp
  • 4
    Thần PhápTộc
    #4.18
    56.81%
    56.81%
    12.50%37,448
    29
  • Thần Pháp
  • 2
    Thần PhápTộc
    #4.21
    56.1%
    56.1%
    13.63%191,233
    30
  • Xạ Thủ
  • 4
    Xạ ThủHệ
    #4.25
    55.7%
    55.7%
    10.65%106,312
    31
  • Cơ Điện
  • 2
    Cơ ĐiệnHệ
    #4.23
    55.58%
    55.58%
    12.96%228,944
    32
  • Siêu Thú
  • 3
    Siêu ThúTộc
    #4.24
    55.57%
    55.57%
    12.01%140,858
    33
  • Đấu Sĩ
  • 2
    Đấu SĩHệ
    #4.22
    55.51%
    55.51%
    13.79%581,947
    34
  • Kim Ngưu
  • 2
    Kim NgưuTộc
    #4.26
    55.22%
    55.22%
    12.43%178,855
    35
  • Tiên Phong
  • 4
    Tiên PhongHệ
    #4.27
    55.08%
    55.08%
    11.14%149,215
    36
  • Quỷ Đường Phố
  • 7
    Quỷ Đường PhốTộc
    #4.24
    55.06%
    55.06%
    11.96%128,777
    37
  • Quân Sư
  • 4
    Quân SưHệ
    #4.23
    54.92%
    54.92%
    15.83%74,502
    38
  • Đao Phủ
  • 2
    Đao PhủHệ
    #4.25
    54.23%
    54.23%
    15.65%171,414
    39
  • Băng Đảng
  • 3
    Băng ĐảngTộc
    #4.38
    53.32%
    53.32%
    9.59%145,703
    40
  • A.M.P.
  • 2
    A.M.P.Hệ
    #4.31
    53.26%
    53.26%
    15.15%82,614
    41
  • Công Nghệ Cao
  • 5
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.38
    53.05%
    53.05%
    10.30%104,856
    42
  • Công Nghệ Cao
  • 3
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.33
    52.94%
    52.94%
    15.20%194,150
    43
  • Quân Sư
  • 3
    Quân SưHệ
    #4.36
    52.36%
    52.36%
    13.61%113,628
    44
  • Liên Kích
  • 2
    Liên KíchHệ
    #4.42
    52.31%
    52.31%
    11.95%217,325
    45
  • Chuyên Viên
  • 2
    Chuyên ViênHệ
    #4.36
    52.28%
    52.28%
    14.50%378,176
    46
  • Chiến Đội
  • 4
    Chiến ĐộiTộc
    #4.35
    52.23%
    52.23%
    13.84%134,813
    47
  • Đao Phủ
  • 3
    Đao PhủHệ
    #4.39
    52.14%
    52.14%
    13.71%28,000
    48
  • Tiên Phong
  • 2
    Tiên PhongHệ
    #4.41
    52.03%
    52.03%
    12.56%438,946
    49
  • Chuyên Viên
  • 6
    Chuyên ViênHệ
    #4.38
    52.01%
    52.01%
    11.80%27,668
    50
  • Can Trường
  • 2
    Can TrườngHệ
    #4.41
    51.89%
    51.89%
    12.98%426,274
    51
  • Xạ Thủ
  • 2
    Xạ ThủHệ
    #4.4
    51.35%
    51.35%
    14.79%248,803
    52
  • Thần Pháp
  • 1
    Thần PhápTộc
    #4.45
    51.29%
    51.29%
    12.62%495,384
    53
  • Công Nghệ Cao
  • 7
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.49
    50.56%
    50.56%
    8.29%45,989
    54
  • Đấu Sĩ
  • 4
    Đấu SĩHệ
    #4.46
    50.52%
    50.52%
    12.61%67,192
    55
  • Robot Bộc Phá
  • 2
    Robot Bộc PháTộc
    #4.48
    50.34%
    50.34%
    12.99%101,932
    56
  • Can Trường
  • 4
    Can TrườngHệ
    #4.51
    49.47%
    49.47%
    14.07%94,155
    57
  • Đồ Tể
  • 2
    Đồ TểHệ
    #4.59
    48.5%
    48.5%
    13.30%160,605
    58
  • Chuyên Viên
  • 4
    Chuyên ViênHệ
    #4.59
    48.04%
    48.04%
    11.21%52,039
    59
  • Robot Bộc Phá
  • 4
    Robot Bộc PháTộc
    #4.57
    48%
    48%
    13.45%64,905
    60
  • Kim Ngưu
  • 6
    Kim NgưuTộc
    #4.47
    47.61%
    47.61%
    21.44%96,245
    61
  • Quân Sư
  • 2
    Quân SưHệ
    #4.64
    47.44%
    47.44%
    11.25%85,427
    62
  • Đao Phủ
  • 5
    Đao PhủHệ
    #4.66
    46.66%
    46.66%
    9.42%11,853
    63
  • Thần Pháp
  • 5
    Thần PhápTộc
    #4.66
    46.45%
    46.45%
    9.73%24,935
    64
  • Đồ Tể
  • 4
    Đồ TểHệ
    #4.73
    45.9%
    45.9%
    8.59%41,603
    65
  • Liên Kích
  • 4
    Liên KíchHệ
    #4.8
    45.2%
    45.2%
    8.17%27,748
    66
  • Mã Hóa
  • 3
    Mã HóaTộc
    #4.9
    42.88%
    42.88%
    15.65%30,307
    67
  • Chiến Đội
  • 3
    Chiến ĐộiTộc
    #5.01
    41.32%
    41.32%
    7.13%11,241
    68
  • Mã Hóa
  • 5
    Mã HóaTộc
    #5.16
    39.14%
    39.14%
    14.49%33,330
    69
  • Đao Phủ
  • 4
    Đao PhủHệ
    #5.07
    38.77%
    38.77%
    7.41%10,555
    70
  • Trùm Giả Lập
  • 3
    Trùm Giả LậpTộc
    #5.22
    35.3%
    35.3%
    4.35%38,058
    71
  • Quỷ Đường Phố
  • 5
    Quỷ Đường PhốTộc
    #5.29
    35.27%
    35.27%
    5.87%29,685
    72
  • Siêu Thú
  • 5
    Siêu ThúTộc
    #5.37
    34.05%
    34.05%
    5.72%22,283
    73
  • A.M.P.
  • 3
    A.M.P.Hệ
    #5.45
    32.8%
    32.8%
    7.39%16,613
    74
  • Kim Ngưu
  • 4
    Kim NgưuTộc
    #5.58
    29.35%
    29.35%
    6.30%34,353
    75
  • A.M.P.
  • 4
    A.M.P.Hệ
    #5.57
    28.61%
    28.61%
    4.11%40,512
    76
  • Mã Hóa
  • 4
    Mã HóaTộc
    #5.97
    25.52%
    25.52%
    8.07%15,755

    Ngôn ngữ