Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.5167.64%25.89%240,942
2
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5966.93%22.12%648,113
3
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8361.96%21.70%328,025
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6865.46%20.49%583,560
5
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#3.9959.22%17.86%938,116
6
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8762.01%17.19%293,309
7
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8163.51%17.15%665,527
8
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.766.22%16.72%560,777
9
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.1656.07%16.61%791,943
10
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5648.41%15.95%301,033
11
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5248.98%15.94%337,455
12
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.962.11%15.55%541,280
13
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7745.08%14.80%546,417
14
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6547.07%14.69%384,392
15
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.255.64%13.89%828,552
16
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1856.33%13.89%523,739
17
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3652.61%13.67%77,051
18
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4450.76%13.65%973,408
19
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2953.83%13.65%506,753
20
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6146.77%13.53%423,352
21
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2854.14%13.43%655,901
22
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2854.28%13.42%626,294
23
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4849.86%13.37%777,659
24
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.7145.72%13.26%439,259
25
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3652.91%13.15%512,163
26
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1656.5%13.11%541,565
27
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3652.84%13.08%547,533
28
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.5249.41%13.02%373,721
29
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.4151.62%12.94%419,223
30
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2454.91%12.94%447,803
31
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.6746.03%12.83%386,514
32
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4650.6%12.76%346,448
33
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.451.95%12.75%459,922
34
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4750.71%12.63%627,041
35
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4650.31%12.56%344,993
36
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4651.04%12.52%576,462
37
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.550.67%12.50%670,596
38
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2355.19%12.47%618,483
39
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.8144.36%12.45%333,021
40
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7145.04%12.23%445,658
41
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.353.63%12.20%505,500
42
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3852.31%12.13%663,358
43
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.256.2%12.08%522,871
44
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.5249.54%11.90%439,744
45
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3852.35%11.88%569,916
46
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2854.47%11.81%453,994
47
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3852.52%11.77%565,146
48
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1138.58%11.74%345,899
49
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3553.26%11.44%582,838
50
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5648.65%11.30%506,118
51
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.8543.71%11.12%529,974
52
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.4750.68%10.85%253,895
53
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.648.17%10.49%360,844
54
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#5.0139.89%10.34%48,039
55
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.7744.37%10.25%253,694
56
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.7245.83%10.07%168,126
57
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4551.51%10.06%373,448
58
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.7744.65%9.91%229,189
59
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.8244.17%8.99%291,273
60
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#5.0240.36%8.93%27,647
61
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.8343.71%8.49%290,663
62
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.8543.07%8.46%284,816
63
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.8543.29%7.97%275,252
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.6729.04%6.29%334