Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7662.45%24.95%1,326,722
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6265.94%23.67%831,523
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.666.7%22.28%2,647,882
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6665.9%20.20%1,961,761
5
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.6865.68%19.15%1,755,744
6
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#3.8661.61%19.06%4,118,575
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.0857.3%18.35%4,147,457
8
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.1855.22%16.85%1,603,678
9
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.1655.67%16.80%1,919,816
10
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.745.49%16.30%1,684,910
11
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8363.32%16.24%1,951,907
12
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8662.61%16.23%1,253,639
13
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.255.2%16.18%2,161,663
14
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.2653.95%15.95%2,199,342
15
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7145.93%15.40%2,694,776
16
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7765.06%15.36%1,607,785
17
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.3452.5%15.21%4,258,530
18
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5249.4%14.55%1,198,066
19
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.3951.59%14.27%3,337,409
20
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2753.86%14.03%1,925,452
21
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7445.2%14.00%2,912,523
22
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3253.49%13.73%421,261
23
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6746.67%13.34%1,047,722
24
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.9441.75%13.25%1,883,750
25
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3153.73%12.96%2,592,894
26
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6447.29%12.93%1,490,971
27
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.5149.6%12.77%1,608,842
28
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6847.03%12.74%2,319,219
29
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2156.04%12.52%2,072,092
30
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3253.76%12.34%1,956,305
31
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2954.4%12.31%2,451,699
32
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6646.19%12.06%1,477,766
33
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2554.99%11.85%2,745,939
34
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3952.65%11.83%2,034,184
35
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4551.41%11.78%2,671,170
36
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4650.57%11.75%1,940,291
37
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.7645.02%11.44%1,586,906
38
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.5848.46%11.42%1,365,496
39
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4751.13%11.34%2,203,306
40
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.2654.74%11.16%1,429,831
41
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4550.94%11.06%1,029,238
42
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3852.56%10.90%2,124,253
43
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5848.33%10.88%1,884,787
44
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.3752.54%10.72%1,628,467
45
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7444.81%10.69%1,601,378
46
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5549.24%10.62%2,168,098
47
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.4751.02%10.53%1,079,217
48
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.4650.84%10.52%1,170,726
49
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.648.16%10.14%1,622,042
50
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2954.81%10.05%1,496,017
51
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#540.1%9.98%192,722
52
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5349.67%9.87%1,451,816
53
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.4551.51%9.68%1,614,384
54
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.6347.74%9.58%1,515,886
55
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7745.05%9.49%1,675,298
56
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6946.57%9.35%1,130,027
57
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5649.34%9.22%1,070,839
58
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.550.77%9.07%1,430,685
59
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6746.88%8.52%1,246,821
60
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#540.87%8.49%91,412
61
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.8343.95%8.07%1,000,267
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.5749.52%7.91%963,697
63
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.844.35%7.87%1,039,555
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7926.85%5.54%1,028