Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7762.33%24.95%979,637
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6265.9%23.59%624,112
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.6166.6%22.27%1,939,496
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6665.97%20.20%1,446,251
5
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.6466.26%19.69%1,293,591
6
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#3.8561.86%19.20%3,128,390
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.0657.66%18.57%3,129,243
8
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.1455.91%17.42%1,243,671
9
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.1356.26%17.27%1,521,868
10
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.1755.65%16.60%1,719,205
11
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.2254.57%16.43%1,727,728
12
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.745.48%16.35%1,269,406
13
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8762.53%16.10%935,845
14
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8463.29%16.09%1,423,876
15
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.3252.81%15.41%3,255,422
16
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7145.93%15.35%2,034,274
17
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7765.04%15.34%1,176,203
18
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.3652.02%14.59%2,549,933
19
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5249.41%14.50%898,777
20
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2753.96%13.94%1,423,924
21
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7545.08%13.91%2,169,977
22
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3253.57%13.69%315,478
23
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6746.66%13.25%786,052
24
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.9441.79%13.16%1,422,888
25
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6547.26%12.84%1,125,631
26
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3253.57%12.83%1,945,636
27
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6946.87%12.70%1,719,927
28
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.5149.49%12.58%1,197,960
29
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2255.84%12.36%1,554,857
30
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2954.28%12.20%1,831,014
31
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3353.58%12.12%1,441,554
32
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6745.94%11.89%1,107,043
33
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.452.45%11.66%1,530,666
34
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2754.77%11.63%2,040,008
35
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4750.41%11.63%1,421,584
36
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4651.19%11.60%2,020,167
37
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.7644.99%11.36%1,195,963
38
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.5948.26%11.23%1,026,589
39
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4850.94%11.19%1,653,446
40
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.2654.81%11.15%1,045,055
41
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4551.13%11.00%775,305
42
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.3752.55%10.71%1,194,117
43
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.452.3%10.67%1,568,262
44
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5948.18%10.66%1,422,274
45
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5549.12%10.56%1,610,984
46
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7644.49%10.52%1,181,775
47
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.4650.8%10.48%862,021
48
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.4950.63%10.27%798,789
49
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5948.32%10.24%1,245,103
50
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.354.65%9.92%1,110,644
51
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#5.0239.74%9.74%145,923
52
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5449.48%9.73%1,083,880
53
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.4651.28%9.54%1,197,059
54
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.6447.58%9.52%1,114,629
55
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7745.01%9.40%1,264,368
56
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5749.3%9.10%817,402
57
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.7146.17%9.02%821,623
58
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5150.6%8.92%1,054,815
59
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6746.9%8.44%939,717
60
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#540.79%8.43%68,163
61
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.8343.85%8.01%751,128
62
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.8144.17%7.79%781,200
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.5849.32%7.75%714,813
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.825.7%5.62%747