Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Huyết Kiếm ![]() ![]() | #5.16 | 37.03% 37.03% | 8.60% | 28,885 |
2 | ![]() Bàn Tay Công Lý ![]() ![]() | #5.24 | 35.5% 35.5% | 7.94% | 19,714 |
3 | ![]() Áo Choàng Bóng Tối ![]() ![]() | #4.96 | 41.05% 41.05% | 10.02% | 16,124 |
4 | ![]() Vô Cực Kiếm ![]() ![]() | #5.08 | 38.44% 38.44% | 9.50% | 12,617 |
5 | ![]() Quyền Năng Khổng Lồ ![]() ![]() | #5.02 | 39.61% 39.61% | 9.31% | 9,904 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #5.12 | 36.89% 36.89% | 8.53% | 2,054 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #4.41 | 51.99% 51.99% | 13.63% | 1,691 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #5.21 | 35.45% 35.45% | 7.68% | 1,364 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #5.08 | 37.44% 37.44% | 7.28% | 584 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #4.61 | 47.28% 47.28% | 12.39% | 441 |