Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Huyết Kiếm ![]() ![]() | #4.45 | 49.97% 49.97% | 13.88% | 94,729 |
2 | ![]() Móng Vuốt Sterak ![]() ![]() | #4.19 | 54.82% 54.82% | 16.48% | 82,966 |
3 | ![]() Áo Choàng Thủy Ngân ![]() ![]() | #4.11 | 56.45% 56.45% | 17.24% | 73,232 |
4 | ![]() Bàn Tay Công Lý ![]() ![]() | #4.67 | 45.74% 45.74% | 12.10% | 34,154 |
5 | ![]() Áo Choàng Bóng Tối ![]() ![]() | #4.56 | 48.03% 48.03% | 12.44% | 22,738 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #4.01 | 58.25% 58.25% | 17.99% | 37,668 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #3.99 | 58.28% 58.28% | 18.76% | 6,321 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #4.47 | 50.64% 50.64% | 12.40% | 2,814 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.76 | 44.53% 44.53% | 9.53% | 2,540 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #4.32 | 53.12% 53.12% | 13.73% | 2,097 |