Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 14

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 14.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Garen
Garen
Bá Chủ Mạng
$5#3.9359.53%21.54%348,560
2
Kobuko
Kobuko
Trùm Giả Lập
Đấu Sĩ
$5#3.6665.41%21.00%591,905
3
Zac
Zac
Virus
$5#3.9958.28%20.61%427,013
4
Viego
Viego
Diệt Hồn
Kim Ngưu
Chuyên Viên
$5#3.9858.45%20.07%366,015
5
Renekton
Renekton
Lãnh Chúa
Thần Pháp
Can Trường
$5#3.7264.62%19.81%433,868
6
Urgot
Urgot
Robot Bộc Phá
Đao Phủ
$5#3.9559.38%19.64%328,894
7
Aurora
Aurora
Siêu Thú
Cơ Điện
$5#3.6267.07%19.04%423,361
8
Samira
Samira
Quỷ Đường Phố
A.M.P.
$5#3.8362.89%16.95%191,475
9
Vex
Vex
Thần Pháp
Đao Phủ
$4#4.2753.46%15.52%338,474
10
Annie
Annie
Kim Ngưu
A.M.P.
$4#4.5547.46%14.79%244,832
11
Zed
Zed
Mã Hóa
Đồ Tể
$4#4.5250.14%14.63%306,354
12
LeBlanc
LeBlanc
Mã Hóa
Quân Sư
$2#541.5%14.61%220,992
13
Cho'Gath
Cho'Gath
Robot Bộc Phá
Đấu Sĩ
$4#4.4150.74%14.55%386,242
14
Ziggs
Ziggs
Trùm Giả Lập
Quân Sư
$4#4.1855.73%14.32%272,382
15
Aphelios
Aphelios
Kim Ngưu
Xạ Thủ
$4#4.4649.54%14.24%347,806
16
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Robot Bộc Phá
Chuyên Viên
$3#4.5847.51%14.16%253,391
17
Zeri
Zeri
Công Nghệ Cao
Liên Kích
$4#4.2156.1%14.07%415,956
18
Sejuani
Sejuani
Công Nghệ Cao
Can Trường
$4#4.2654.88%14.01%535,217
19
Elise
Elise
Chiến Đội
Cơ Điện
$3#4.2754.08%13.70%352,304
20
Neeko
Neeko
Quỷ Đường Phố
Quân Sư
$4#4.353.48%13.70%292,981
21
Miss Fortune
Miss Fortune
Băng Đảng
Cơ Điện
$4#4.0558.84%13.67%364,602
22
Graves
Graves
Kim Ngưu
Đao Phủ
$2#4.7144.84%13.54%282,022
23
Galio
Galio
Mã Hóa
Can Trường
$3#4.9741.7%13.47%299,341
24
Morgana
Morgana
Thần Pháp
Cơ Điện
$1#4.3552.71%13.46%293,212
25
Draven
Draven
Mã Hóa
Liên Kích
$3#4.8244.9%13.44%311,160
26
Jarvan IV
Jarvan IV
Kim Ngưu
Tiên Phong
Đồ Tể
$3#4.4949.92%13.40%711,186
27
Xayah
Xayah
Siêu Thú
Xạ Thủ
$4#4.2355.03%13.35%285,520
28
Vi
Vi
Mã Hóa
Tiên Phong
$1#4.9443.06%13.29%266,873
29
Brand
Brand
Quỷ Đường Phố
Chuyên Viên
$4#4.2554.66%13.08%268,442
30
Leona
Leona
Siêu Thú
Tiên Phong
$4#4.256.02%12.96%417,323
31
Nidalee
Nidalee
Chiến Đội
A.M.P.
$1#4.3652.61%12.87%243,196
32
Poppy
Poppy
Trùm Giả Lập
Can Trường
$1#4.549.63%12.80%292,208
33
Skarner
Skarner
Robot Bộc Phá
Tiên Phong
$2#4.5449.18%12.69%303,107
34
Gragas
Gragas
Thần Pháp
Đấu Sĩ
$3#4.4350.75%12.56%546,145
35
Alistar
Alistar
Kim Ngưu
Đấu Sĩ
$1#4.843.13%12.24%373,160
36
Kindred
Kindred
Chiến Đội
Liên Kích
Xạ Thủ
$1#4.3453.46%12.14%397,617
37
Yuumi
Yuumi
Siêu Thú
A.M.P.
Quân Sư
$3#4.4750.53%12.05%278,338
38
Ekko
Ekko
Quỷ Đường Phố
Quân Sư
$2#4.5449.09%11.84%286,254
39
Jhin
Jhin
Công Nghệ Cao
Xạ Thủ
Cơ Điện
$2#4.3453.49%11.80%486,674
40
Zyra
Zyra
Quỷ Đường Phố
Chuyên Viên
$1#4.4950.07%11.79%223,336
41
Senna
Senna
Thần Pháp
Đồ Tể
$3#4.4351.14%11.78%317,560
42
Rhaast
Rhaast
Thần Pháp
Tiên Phong
$2#4.3852.58%11.74%486,084
43
Veigar
Veigar
Trùm Giả Lập
Chuyên Viên
$2#4.5149.67%11.49%228,172
44
Shyvana
Shyvana
Chiến Đội
Can Trường
Chuyên Viên
$2#4.5149.61%11.47%374,782
45
Naafiri
Naafiri
Công Nghệ Cao
A.M.P.
$2#4.3952.69%11.40%296,352
46
Illaoi
Illaoi
Siêu Thú
Can Trường
$2#4.5249.52%11.34%246,735
47
Jax
Jax
Công Nghệ Cao
Can Trường
$1#4.4951.21%11.19%375,347
48
Mordekaiser
Mordekaiser
Công Nghệ Cao
Đấu Sĩ
Chuyên Viên
$3#4.4950.25%11.18%602,689
49
Varus
Varus
Công Nghệ Cao
Đao Phủ
Bắn Tỉa
$3#4.4252.29%10.95%300,357
50
Kog'Maw
Kog'Maw
Robot Bộc Phá
Liên Kích
$1#4.7545.46%10.86%214,014
51
Sylas
Sylas
Siêu Thú
Tiên Phong
$1#4.4650.95%10.84%340,334
52
Seraphine
Seraphine
Siêu Thú
Chuyên Viên
$1#4.6946.11%10.36%170,016
53
Vayne
Vayne
Siêu Thú
Đồ Tể
$2#4.4950.24%10.35%270,906
54
Braum
Braum
Băng Đảng
Tiên Phong
$3#4.3254.33%10.32%386,421
55
Rengar
Rengar
Quỷ Đường Phố
Đao Phủ
$3#4.6946.05%10.28%196,351
56
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Quỷ Đường Phố
Đấu Sĩ
Đồ Tể
$1#4.5948.5%10.14%396,717
57
Darius
Darius
Băng Đảng
Đấu Sĩ
$2#4.5349.92%9.39%340,301
58
Shaco
Shaco
Băng Đảng
Đồ Tể
$1#4.453.02%9.34%231,436
59
Jinx
Jinx
Quỷ Đường Phố
Xạ Thủ
$3#4.7345.29%9.29%149,153
60
Twisted Fate
Twisted Fate
Băng Đảng
Liên Kích
$2#4.5250.45%9.22%233,746

Ngôn ngữ