Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.6864.14%25.82%58,252
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.7363.49%22.92%36,775
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.6266.2%22.41%111,033
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.09%21.01%66,899
5
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5548.21%18.86%66,016
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7764.54%16.82%58,479
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.1955.38%16.73%144,610
8
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9260.88%16.73%41,255
9
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6646.73%16.18%96,921
10
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0358.67%16.10%137,612
11
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7864.64%15.73%51,062
12
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8762.81%15.42%63,225
13
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7545.13%15.05%73,388
14
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4450.82%14.71%37,904
15
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7245.38%14.53%99,279
16
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4350.92%14.04%152,168
17
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5548.85%14.03%31,995
18
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6148.36%14.01%76,824
19
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3652.8%13.87%15,307
20
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5648.98%13.38%51,073
21
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3352.91%13.28%48,280
22
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2854.23%13.20%59,253
23
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2155.86%13.17%120,984
24
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.451.73%12.86%66,475
25
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2554.83%12.86%68,790
26
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3752.27%12.84%83,149
27
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3952.09%12.78%89,549
28
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.6147.72%12.76%5,974
29
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5549.03%12.72%72,066
30
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3453.23%12.51%83,332
31
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4151.64%12.50%83,245
32
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4750.39%12.37%93,773
33
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4152.09%12.32%67,567
34
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2156.17%12.28%76,441
35
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.2155.47%12.21%45,158
36
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4850.67%12.13%92,198
37
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.451.52%12.08%58,183
38
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.549.73%11.97%108,680
39
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.745.2%11.97%43,474
40
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3253.68%11.97%78,803
41
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4750.99%11.93%73,021
42
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4451.53%11.93%57,336
43
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.353.52%11.75%54,859
44
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5548.82%11.74%55,533
45
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3453.41%11.73%65,648
46
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.647.79%11.54%36,679
47
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3752.82%11.39%39,819
48
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.647.87%11.21%48,857
49
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4949.85%11.14%60,452
50
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5349.46%11.03%69,046
51
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3653.45%10.87%52,043
52
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.4650.94%10.66%40,933
53
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.7445.64%10.65%33,484
54
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5748.85%10.31%45,553
55
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3853.27%10.25%46,494
56
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8143.16%10.18%47,031
57
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5549.35%10.10%46,587
58
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6646.84%9.94%41,409
59
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6447.18%9.88%44,132
60
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7645.04%9.70%61,087
61
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#5.0439.66%9.51%5,394
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4851.6%8.96%31,149
63
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6547.17%8.59%38,226
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#550%0.00%18

Ngôn ngữ